--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đem thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đem thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đem thân
Your browser does not support the audio element.
+
Risk one's life
Đem thân ra chốn chiến trường
To risk one's life at th battlefield
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
đem thân
:
Risk one's lifeĐem thân ra chốn chiến trườngTo risk one's life at th battlefield
+
acclivitous
:
dốc, đi lên
+
appendices
:
phụ lục